Dành tra cứu điểm thi, điểm chuẩn vào Cao đẳng
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
1
|
Cao đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
|
CKB
|
2
|
Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên
|
CBK
|
3
|
Cao đẳng Bách Nghệ Tây Hà
|
CBT
|
4
|
Cao đẳng Bách Việt
|
CBV
|
5
|
Cao đẳng Bán Công Công Nghệ Và Quản Trị Doanh Nghiệp
|
CBC
|
6
|
Cao đẳng Bến Tre
|
C56
|
7
|
Cao đẳng Cần Thơ
|
C55
|
8
|
Cao đẳng Cơ Khí Luyện Kim
|
CKL
|
9
|
Cao đẳng Cộng Đồng Bà Rịa-vũng Tàu
|
D52
|
10
|
Cao đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
|
C47
|
11
|
Cao đẳng Cộng Đồng Cà Mau
|
D61
|
12
|
Cao đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
|
D50
|
13
|
Cao đẳng Cộng Đồng Hà Nội
|
CHN
|
14
|
Cao đẳng Cộng Đồng Hà Tây
|
D20
|
15
|
Cao đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
|
D03
|
16
|
Cao đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
|
D64
|
17
|
Cao đẳng Cộng Đồng Kiên Giang
|
D54
|
18
|
Cao đẳng Cộng Đồng Lai Châu
|
CLC
|
19
|
Cao đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
|
CST
|
20
|
Cao đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
|
D57
|
21
|
Cao đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
|
CDQ
|
22
|
Cao đẳng Công Nghệ – Dệt May Thời Trang Hà Nội
|
CCM
|
23
|
Cao đẳng Công Nghệ – Đh Đà Nẵng
|
DDC
|
24
|
Cao đẳng Công Nghệ Bắc Hà
|
CBH
|
25
|
Cao đẳng Công Nghệ Hà Nội
|
CNH
|
26
|
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đh Đà Nẵng
|
DDI
|
27
|
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
|
CHV
|
28
|
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin Tphcm
|
CDC
|
29
|
Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức
|
CCO
|
30
|
Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Doanh Việt Tiến
|
CCZ
|
31
|
Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Công Nghiệp
|
CXD
|
32
|
Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
|
CHK
|
33
|
Cao đẳng Công Nghệ Và Quản Trị Sonadezi
|
CDS
|
34
|
Cao đẳng Công Nghệ Viettronics
|
CVT
|
35
|
Cao đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
|
CCC
|
36
|
Cao đẳng Công Nghiệp Cao Su
|
CSC
|
37
|
Cao đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
|
CCA
|
38
|
Cao đẳng Công Nghiệp Huế
|
CCH
|
39
|
Cao đẳng Công Nghiệp In
|
CCI
|
40
|
Cao đẳng Công Nghiệp
|
CND
|
41
|
Cao đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
|
CPY
|
42
|
Cao đẳng Công Nghiệp Sao Đỏ
|
CCD
|
43
|
Cao đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
|
CCB
|
44
|
Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Phú Thọ
|
CTP
|
45
|
Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Tphcm
|
CCT
|
46
|
Cao đẳng Công Nghiệp Tuy Hoà
|
CCP
|
47
|
Cao đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng
|
CCX
|
48
|
Cao đẳng Công Nghiệp Việt Đức
|
CCV
|
49
|
Cao đẳng Công Thương Tphcm
|
CES
|
50
|
Cao đẳng Cộng Đồng Lào Cai
|
CLA
|
51
|
Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
|
CCY
|
52
|
Cao đẳng Đại Việt
|
CEO
|
53
|
Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
CBD
|
54
|
Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
|
CDD
|
55
|
Cao đẳng Điện Lực Miền Trung
|
CLD
|
56
|
Cao đẳng Điện Lực Tphcm
|
CDE
|
57
|
Cao đẳng Điện Tử-điện Lạnh Hà Nội
|
CLH
|
58
|
Cao đẳng Du Lịch Hà Nội
|
CDH
|
59
|
Cao đẳng Dược Phú Thọ
|
CDU
|
60
|
Cao đẳng Dược Trung Ương
|
CYS
|
61
|
Cao đẳng Giao Thông Vận Tải 3
|
CGS
|
62
|
Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Ii
|
CGD
|
63
|
Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
|
CGN
|
64
|
Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Tphcm
|
CGT
|
65
|
Cao đẳng Hải Dương
|
C21
|
66
|
Cao đẳng Hàng Hải
|
CHH
|
67
|
Cao đẳng Hoan Châu
|
CNA
|
68
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
|
CKK
|
69
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đh Thái Nguyên
|
DTU
|
70
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
|
CEC
|
71
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
|
CKN
|
72
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng
|
CKQ
|
73
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Sài Gòn
|
CKE
|
74
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
|
CTH
|
75
|
Cao đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên
|
CKT
|
76
|
Cao đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
|
CKV
|
77
|
Cao đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
|
CCK
|
78
|
Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
|
CKD
|
79
|
Cao đẳng Kinh Tế Kĩ Thuật Trung Ương
|
CTW
|
80
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
|
CDB
|
81
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương
|
CHD
|
82
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang
|
CKG
|
83
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền
|
CKM
|
84
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Nghệ An
|
CEA
|
85
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Lâm
|
CPL
|
86
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
|
CPP
|
87
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Thái Bình
|
CTB
|
88
|
Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
|
CKA
|
89
|
Cao đẳng Kinh Tế Tphcm
|
CEP
|
90
|
Cao đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
|
CKO
|
91
|
Cao đẳng Kinh Tế-công Nghệ Tphcm
|
CET
|
92
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
|
CKC
|
93
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Bách Khoa
|
CCG
|
94
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai
|
CTN
|
95
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
|
CCQ
|
96
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn Và Du Lịch
|
CKS
|
97
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng Tphcm
|
CKP
|
98
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Vinhempich (hệ Dân Sự)
|
ZPS
|
99
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Y Tế Ii
|
CKY
|
100
|
Cao đẳng Kỹ Thuật-công Nghệ Vạn Xuân
|
CVX
|
101
|
Cao đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Vinatex Tp. Hồ Chí Minh
|
CCS
|
102
|
Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
CCE
|
103
|
Cao đẳng Lạc Việt
|
CLV
|
104
|
Cao đẳng Lương Thực Thực Phẩm
|
CLT
|
105
|
Cao đẳng Mĩ Thuật Trang Trí Đồng Nai
|
CDN
|
106
|
Cao đẳng Múa Việt
|
CMH
|
107
|
Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
|
CNT
|
108
|
Cao đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
|
CNC
|
109
|
Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc
|
CDP
|
110
|
Cao đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
|
CNN
|
111
|
Cao đẳng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
|
CNP
|
112
|
Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
|
CPT
|
113
|
Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình Ii
|
CPS
|
114
|
Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
|
CPN
|
115
|
Cao đẳng Phương Đông -quảng
|
CPD
|
116
|
Cao đẳng Sân Khấu, Điện Ảnh Tphcm
|
CSD
|
117
|
Cao đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
|
C52
|
118
|
Cao đẳng Sư Phạm Bắc Kạn
|
C11
|
119
|
Cao đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
|
C19
|
120
|
Cao đẳng Sư Phạm Bình Định
|
C37
|
121
|
Cao đẳng Sư Phạm Bình Dương
|
C44
|
122
|
Cao đẳng Sư Phạm Bình Phước
|
C43
|
123
|
Cao đẳng Sư Phạm Cà Mau
|
C61
|
124
|
Cao đẳng Sư Phạm Cao Bằng
|
C06
|
125
|
Cao đẳng Sư Phạm Đà Lạt
|
C42
|
126
|
Cao đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
|
C40
|
127
|
Cao đẳng Sư Phạm Điện Biên
|
C62
|
128
|
Cao đẳng Sư Phạm Đồng Nai
|
C48
|
129
|
Cao đẳng Sư Phạm Gia Lai
|
C38
|
130
|
Cao đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
C05
|
131
|
Cao đẳng Sư Phạm Hà
|
C24
|
132
|
Cao đẳng Sư Phạm Hà Nội
|
C01
|
133
|
Cao đẳng Sư Phạm Hà Tây
|
C20
|
134
|
Cao đẳng Sư Phạm Hoà Bình
|
C23
|
135
|
Cao đẳng Sư Phạm Hưng Yên
|
C22
|
136
|
Cao đẳng Sư Phạm Kiên Giang
|
C54
|
137
|
Cao đẳng Sư Phạm Kon Tum
|
C36
|
138
|
Cao đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
|
CK4
|
139
|
Cao đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
|
C10
|
140
|
Cao đẳng Sư Phạm Lào Cai
|
C08
|
141
|
Cao đẳng Sư Phạm Long An
|
C49
|
142
|
Cao đẳng Sư Phạm
|
C25
|
143
|
Cao đẳng Sư Phạm Nghệ An
|
C29
|
144
|
Cao đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
C18
|
145
|
Cao đẳng Sư Phạm Nha Trang
|
C41
|
146
|
Cao đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
|
C45
|
147
|
Cao đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
|
C17
|
148
|
Cao đẳng Sư Phạm Quảng Trị
|
C32
|
149
|
Cao đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
|
C59
|
150
|
Cao đẳng Sư Phạm Sơn La
|
C14
|
151
|
Cao đẳng Sư Phạm Tây Ninh
|
C46
|
152
|
Cao đẳng Sư Phạm Thái Bình
|
C26
|
153
|
Cao đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
|
C12
|
154
|
Cao đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
|
C33
|
155
|
Cao đẳng Sư Phạm Trà Vinh
|
C58
|
156
|
Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương
|
CM1
|
157
|
Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương Tphcm
|
CM3
|
158
|
Cao đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
|
C09
|
159
|
Cao đẳng Sư Phạm Tw Nha Trang
|
CM2
|
160
|
Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
|
C57
|
161
|
Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
|
C16
|
162
|
Cao đẳng Sư Phạm Yên Bái
|
C13
|
163
|
Cao đẳng Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
CTK
|
164
|
Cao đẳng Tài Chính Hải Quan
|
CTS
|
165
|
Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
|
CKH
|
166
|
Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung
|
CMM
|
167
|
Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm
|
CTU
|
168
|
Cao đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hoá
|
CTO
|
169
|
Cao đẳng Thống Kê
|
CTE
|
170
|
Cao đẳng Thương Mại Đà Nẵng
|
CMS
|
171
|
Cao đẳng Thương Mại Và Du Lịch
|
CTM
|
172
|
Cao đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
|
CTL
|
173
|
Cao đẳng Thuỷ Sản
|
CSB
|
174
|
Cao đẳng Truyền Hình
|
CTV
|
175
|
Cao đẳng Tư Thục Đức Trí - Đà Nẵng
|
CDA
|
176
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Đăk Lăk
|
CVL
|
177
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
|
CVY
|
178
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Nghệ An
|
CVV
|
179
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tây Bắc
|
CVB
|
180
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thái Bình
|
CNB
|
181
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tphcm
|
CVN
|
182
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Hạ Long
|
CVD
|
183
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Nha Trang
|
CDK
|
184
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Sài Gòn
|
CVS
|
185
|
Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Việt Bắc
|
CNV
|
186
|
Cao đẳng Văn Hoá Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
|
CVH
|
187
|
Cao đẳng Viễn Đông
|
CDV
|
188
|
Cao đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
|
CDT
|
189
|
Cao đẳng Xây Dựng
|
CXN
|
190
|
Cao đẳng Xây Dựng Số 1
|
CXH
|
191
|
Cao đẳng Xây Dựng Số 2
|
CXS
|
192
|
Cao đẳng Y Tế Bạc Liêu
|
CYB
|
193
|
Cao đẳng Y Tế Bình Định
|
CRY
|
194
|
Cao đẳng Y Tế Bình Dương
|
CBY
|
195
|
Cao đẳng Y Tế Bình Thuận
|
CYX
|
196
|
Cao đẳng Y Tế Cà Mau
|
CMY
|
197
|
Cao đẳng Y Tế Cần Thơ
|
CYC
|
198
|
Cao đẳng Y Tế Đồng Nai
|
CYD
|
199
|
Cao đẳng Y Tế Hà
|
CYH
|
200
|
Cao đẳng Y Tế Hà Nội
|
CYZ
|
201
|
Cao đẳng Y Tế Hà Tĩnh
|
CYN
|
202
|
Cao đẳng Y Tế Hải Phòng
|
CYF
|
203
|
Cao đẳng Y Tế Huế
|
CYY
|
204
|
Cao đẳng Y Tế Hưng Yên
|
CHY
|
205
|
Cao đẳng Y Tế Khánh Hoà
|
CYK
|
206
|
Cao đẳng Y Tế Kiên Giang
|
CYG
|
207
|
Cao đẳng Y Tế Lạng Sơn
|
CYL
|
208
|
Cao đẳng Y Tế Nghệ An
|
CYA
|
209
|
Cao đẳng Y Tế Phú Thọ
|
CYP
|
210
|
Cao đẳng Y Tế Quảng
|
CYU
|
211
|
Cao đẳng Y Tế Quảng Ninh
|
CYQ
|
212
|
Cao đẳng Y Tế Thái Bình
|
CYE
|
213
|
Cao đẳng Y Tế Thái Nguyên
|
CYI
|
214
|
Cao đẳng Y Tế Thanh Hoá
|
CYT
|
215
|
Cao đẳng Y Tế Tiền Giang
|
CYV
|
216
|
Cao đẳng Y Tế Trà Vinh
|
YTV
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment