Dành cho tra cứu điểm chuẩn thi vào lớp 10 năm 2014 tại thành phố HCM
Mã trường
|
Tên trường
|
001
|
THPT Trưng Vương
|
002
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
003
|
THPT Tenlơman
|
004
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
005
|
THPT Lương Thế Vinh
|
006
|
THPT Giồng Ông Tố
|
007
|
THPT Thủ Thiêm
|
008
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
009
|
THPT Nguyễn Thị
Minh Khai
|
010
|
THPT Marie-Curie
|
012
|
THPT Nguyễn T Diệu
|
013
|
THPT Nguyễn Trãi
|
014
|
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
015
|
THPT Lê Hồng Phong
|
016
|
THPT Hùng Vương
|
017
|
THPT Trần Khai Nguyên
|
018
|
THPT NK ĐH KHTN
|
019
|
THPT Thực hành/ĐHSP
|
020
|
THPT Trần Hữu Trang
|
021
|
THPT Mạc Đỉnh Chi
|
022
|
THPT Bình Phú
|
023
|
THPT Lê Thánh Tôn
|
024
|
THPT Ngô Quyền
|
025
|
THPT Tân Phong
|
026
|
THPT LươngVănCan
|
027
|
THPT Ngô Gia Tự
|
028
|
THPT Tạ Quang Bửu
|
030
|
THPT Nguyễn Huệ
|
031
|
THPT Phước Long
|
032
|
THPT Long Trường
|
033
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
034
|
THPT Nguyễn Du
|
035
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
036
|
THPT Sương Ng ánh
|
037
|
THPT Diên Hồng
|
038
|
THPT Nguyễn Hiền
|
039
|
THPT N Kỳ K Nghĩa
|
040
|
THPT Võ Trường Toản
|
041
|
THPT Thạnh Lộc
|
042
|
THPT Trường Chinh
|
043
|
THPT Gò Vấp
|
044
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
045
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
046
|
THPT Nguyễn Thựơng Hiền
|
047
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
048
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
049
|
THPT Lý Tự Trọng
|
050
|
THPT Tân Bình
|
051
|
THPT Trần Phú
|
052
|
THPT Thanh Đa
|
053
|
THPT Võ Thị Sáu
|
054
|
THPT PhanĐăng Lưu
|
055
|
THPT Hoàng HoaThám
|
056
|
THPT Gia Định
|
057
|
THPT Phú Nhuận
|
058
|
THPT Hàn Thuyên
|
059
|
THPT Nguyễn Hữu Huân
|
060
|
THPT Hiệp Bình
|
061
|
THPT Thủ Đức
|
062
|
THPT Tam Phú
|
063
|
THPT An Lạc
|
064
|
THPT Đa Phước
|
065
|
THPT Lê Minh Xuân
|
066
|
THPT Bình Chánh
|
067
|
THPT Củ Chi
|
068
|
THPT Trung Phú
|
069
|
THPT Quang Trung
|
070
|
THPT Trung Lập
|
071
|
THPT An Nhơn Tây
|
072
|
THPT Tân Thông Hội
|
073
|
THPT Phú Hòa
|
075
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
076
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu
|
077
|
THPT Bà Điểm
|
078
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
079
|
THPT Nguyễn Hữu Tiến
|
080
|
THPT Long Thới
|
081
|
THPT Cần Thạnh
|
082
|
THPT Bình Khánh
|
091
|
THPT Phan Bội Châu
|
100
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
101
|
THPT Trí Đức
|
147
|
THPT Vĩnh Viễn
|
172
|
THPT
|
173
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
182
|
THPT Tây Thạnh
|
183
|
THPT Lạc Hồng
|
186
|
THPT Hoa Lư
|
187
|
THPT Quốc Trí
|
188
|
THPT Trần Quang Khải
|
190
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
191
|
THPT Tân Trào
|
192
|
THPT Việt Âu
|
193
|
THPT Đông Dương
|
194
|
THPT Vĩnh Lộc
|
195
|
THPT Trần Quốc Toản
|
196
|
THPT
|
197
|
THPT Khai Minh
|
198
|
THPT Đại Việt
|
199
|
THPT Đinh Thiện Lý
|
200
|
THPT Quang Trung Nguyễn Huệ
|
201
|
THPT quốc tế Việt Úc
|
202
|
THPT Lý Thái Tổ
|
203
|
THPT An Nghĩa
|
204
|
THPT Phước Kiển
|
206
|
THPT Tân
|
208
|
THPT Đào Duy Anh
|
209
|
THPT Phú lâm
|
210
|
THPT Sao Việt
|
211
|
THPT Đức Trí
|
212
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
214
|
THPT Lam Sơn
|
216
|
THPT Âu Lạc
|
217
|
THPT Phùng Hưng
|
218
|
THPT Đào Duy Từ
|
220
|
THPT Việt Mỹ
|
221
|
THPT Thái Bình Dương
|
222
|
THPT Hoàng Diệu
|
223
|
THPT Bác Ái
|
224
|
THPT Việt Úc
|
225
|
THPT Đinh Tiên Hoàng
|
226
|
THPT An Dương Vương
|
227
|
THPT Nhân Việt
|
228
|
THPT Đông Á
|
229
|
THPT Thành Nhân
|
236
|
THPT quốc tế Khai Sáng
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment