Mã trường
|
Trường
|
Soạn tin
|
011
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Soạn tin: HBC 18
011 Gửi 8785
|
012
|
THPT Chuyên Bắc Giang
|
Soạn tin: HBC 18
012 Gửi 8785
|
013
|
THPT Thái Thuận
|
Soạn tin: HBC 18
013 Gửi 8785
|
014
|
THPT Yên Thế
|
Soạn tin: HBC 18
014 Gửi 8785
|
015
|
THPT Bố Hạ
|
Soạn tin: HBC 18
015 Gửi 8785
|
016
|
THPT Lục Ngạn 1
|
Soạn tin: HBC 18
016 Gửi 8785
|
017
|
THPT Lục Ngạn 2
|
Soạn tin: HBC 18
017 Gửi 8785
|
018
|
THPT Lục ngạn 3
|
Soạn tin: HBC 18
018 Gửi 8785
|
019
|
THPT Lục
|
Soạn tin: HBC 18
019 Gửi 8785
|
020
|
THPT Cẩm Lý
|
Soạn tin: HBC 18
020 Gửi 8785
|
021
|
THPT Phương Sơn
|
Soạn tin: HBC 18
021 Gửi 8785
|
022
|
THPT Tứ Sơn
|
Soạn tin: HBC 18
022 Gửi 8785
|
023
|
THPT Tân Yên 1
|
Soạn tin: HBC 18
023 Gửi 8785
|
024
|
THPT Tân Yên 2
|
Soạn tin: HBC 18
024 Gửi 8785
|
025
|
THPT Nhã
|
Soạn tin: HBC 18
025 Gửi 8785
|
026
|
THPT Hiệp Hoà 1
|
Soạn tin: HBC 18
026 Gửi 8785
|
027
|
THPT Hiệp Hoà 2
|
Soạn tin: HBC 18
027 Gửi 8785
|
028
|
THPT Hiệp Hoà 3
|
Soạn tin: HBC 18
028 Gửi 8785
|
029
|
THPT Lạng Giang 1
|
Soạn tin: HBC 18
029 Gửi 8785
|
030
|
THPT Lạng Giang 2
|
Soạn tin: HBC 18
030 Gửi 8785
|
031
|
THPT Lạng Giang 3
|
Soạn tin: HBC 18
031 Gửi 8785
|
032
|
THPT Việt Yên 1
|
Soạn tin: HBC 18
032 Gửi 8785
|
033
|
THPT Việt Yên 2
|
Soạn tin: HBC 18
033 Gửi 8785
|
034
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Soạn tin: HBC 18
034 Gửi 8785
|
035
|
THPT Yên Dũng 1
|
Soạn tin: HBC 18
035 Gửi 8785
|
036
|
THPT Yên Dũng 2
|
Soạn tin: HBC 18
036 Gửi 8785
|
037
|
THPT Yên Dũng 3
|
Soạn tin: HBC 18
037 Gửi 8785
|
044
|
THPT Mỏ Trạng
|
Soạn tin: HBC 18
044 Gửi 8785
|
048
|
THPT Sơn Động
|
Soạn tin: HBC 18
048 Gửi 8785
|
050
|
THPT Sơn Động 2
|
Soạn tin: HBC 18
050 Gửi 8785
|
069
|
THPT Sơn Động 3
|
Soạn tin: HBC 18
069 Gửi 8785
|
070
|
THPT bán công Lục Ngạn
|
Soạn tin: HBC 18
070 Gửi 8785
|
074
|
THPT Hiệp Hòa 4
|
Soạn tin: HBC 18
074 Gửi 8785
|
Bảng mã trường THPT tỉnh Bắc Giang
Bảng mã trường THPT tỉnh Bắc Giang
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment