Dùng xem điểm chuẩn - điểm thi
Mã trường
|
Trường
|
Soạn tin
|
010
|
THPT Chuyên (Năng khiếu)
|
Soạn tin: HBC 12
010 Gửi 8785
|
011
|
THPT Lương Ngọc Quyến
|
Soạn tin: HBC 12
011 Gửi 8785
|
012
|
THPT Ngô Quyền
|
Soạn tin: HBC 12
012 Gửi 8785
|
013
|
THPT Gang Thép
|
Soạn tin: HBC 12
013 Gửi 8785
|
014
|
THPT
|
Soạn tin: HBC 12
014 Gửi 8785
|
015
|
THPT Dương Tự Minh
|
Soạn tin: HBC 12
015 Gửi 8785
|
016
|
THPT Khánh Hoà
|
Soạn tin: HBC 12
016 Gửi 8785
|
018
|
THPT Thái Nguyên
|
Soạn tin: HBC 12
018 Gửi 8785
|
019
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Soạn tin: HBC 12
019 Gửi 8785
|
020
|
THPT Sông Công
|
Soạn tin: HBC 12
020 Gửi 8785
|
021
|
THPT Định Hoá
|
Soạn tin: HBC 12
021 Gửi 8785
|
022
|
THPT Bình Yên
|
Soạn tin: HBC 12
022 Gửi 8785
|
023
|
THPT Phú Lương
|
Soạn tin: HBC 12
023 Gửi 8785
|
024
|
THPT Võ Nhai
|
Soạn tin: HBC 12
024 Gửi 8785
|
025
|
THPT Đại Từ
|
Soạn tin: HBC 12
025 Gửi 8785
|
026
|
THPT Đồng Hỷ
|
Soạn tin: HBC 12
026 Gửi 8785
|
027
|
THPT Trại Cau
|
Soạn tin: HBC 12
027 Gửi 8785
|
028
|
THPT Phú Bình
|
Soạn tin: HBC 12
028 Gửi 8785
|
029
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Soạn tin: HBC 12
029 Gửi 8785
|
030
|
THPT Bắc Sơn
|
Soạn tin: HBC 12
030 Gửi 8785
|
032
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Soạn tin: HBC 12
032 Gửi 8785
|
034
|
THPT Yên Ninh
|
Soạn tin: HBC 12
034 Gửi 8785
|
035
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Soạn tin: HBC 12
035 Gửi 8785
|
036
|
THPT Lương Phú
|
Soạn tin: HBC 12
036 Gửi 8785
|
037
|
THPT Phổ Yên
|
Soạn tin: HBC 12
037 Gửi 8785
|
053
|
THPT Trần Phú , Võ Nhai
|
Soạn tin: HBC 12
053 Gửi 8785
|
054
|
THPT Lưu Nhân Chú, Đại tư
|
Soạn tin: HBC 12
054 Gửi 8785
|
055
|
THPT Hoàng Quốc Việt
|
Soạn tin: HBC 12
055 Gửi 8785
|
057
|
THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ
|
Soạn tin: HBC 12
057 Gửi 8785
|
058
|
THPT Điềm Thuỵ, Phú Bình
|
Soạn tin: HBC 12
058 Gửi 8785
|
060
|
THPT Đào Duy Từ
|
Soạn tin: HBC 12
060 Gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment