Xem điểm chuẩn đại học năm 2014
Ví dụ: Xem điểm chuẩn trường ĐHSP Thái Nguyên, Soạn HBDC DTS gửi 8785
Trong đó, DTS là mã trường của trường Đại học sư phạm Thái Nguyên
Bảng mã trường và cách soạn tin như sau:
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
1
|
Đại học Sư
Phạm Đh Thái Nguyên
|
DTS
|
HBDC DTS 2014 gửi 8785
|
2
|
Đại học Võ Trường
Toản
|
VTT
|
HBDC VTT 2014 gửi 8785
|
3
|
Đại học An Giang
|
TAG
|
HBDC TAG 2014 gửi 8785
|
4
|
Đại học An Ninh
Nhân Dân
|
ANS
|
HBDC ANS 2014 gửi 8785
|
5
|
Đại học Bà Rịa
– Vũng Tàu
|
DBV
|
HBDC DBV 2014 gửi 8785
|
6
|
Đại học Bạc Liêu
|
DBL
|
HBDC DBL 2014 gửi 8785
|
7
|
Đại học Bách
Khoa – Đh Đà Nẵng
|
DDK
|
HBDC DDK 2014 gửi 8785
|
8
|
Đại học Bách
Khoa – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSB
|
HBDC QSB 2014 gửi 8785
|
9
|
Đại học Bách
Khoa Hà Nội
|
BKA
|
HBDC BKA 2014 gửi 8785
|
10
|
Đại học Bình
Dương
|
DBD
|
HBDC DBD 2014 gửi 8785
|
11
|
Đại học Cần Thơ
|
TCT
|
HBDC TCT 2014 gửi 8785
|
12
|
Đại học Cảnh
Sát Nhân Dân
|
CSS
|
HBDC CSS 2014 gửi 8785
|
13
|
Đại học Chu Văn
An
|
DCA
|
HBDC DCA 2014 gửi 8785
|
14
|
Đại học Công
Đoàn
|
LDA
|
HBDC LDA 2014 gửi 8785
|
15
|
Đại học Công
Nghệ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHI
|
HBDC QHI 2014 gửi 8785
|
16
|
Đại học Công
Nghệ Sài Gòn
|
DSG
|
HBDC DSG 2014 gửi 8785
|
17
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSC
|
HBDC QSC 2014 gửi 8785
|
18
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin Gia Định
|
DCG
|
HBDC DCG 2014 gửi 8785
|
19
|
Đại học Công
Nghệ Vạn Xuân
|
DVX
|
HBDC DVX 2014 gửi 8785
|
20
|
Đại học Công
Nghiệp Hà Nội
|
DCN
|
HBDC DCN 2014 gửi 8785
|
21
|
Đại học Công
Nghiệp Quảng Ninh
|
DDM
|
HBDC DDM 2014 gửi 8785
|
22
|
Đại học Công
Nghiệp Tphcm
|
HUI
|
HBDC HUI 2014 gửi 8785
|
23
|
Đại học Cửu Long
|
DCL
|
HBDC DCL 2014 gửi 8785
|
24
|
Đại học Công
Nghệ Đồng Nai
|
DCD
|
HBDC DCD 2014 gửi 8785
|
25
|
Đại học Công
Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ
|
DCDC
|
HBDC DCDC 2014 gửi 8785
|
26
|
Đại học Công
Nghệ Giao Thông Vận Tải
|
GTA
|
HBDC GTA 2014 gửi 8785
|
27
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
|
DTC
|
HBDC DTC 2014 gửi 8785
|
28
|
Đại học Công
Nghiệp Việt – Hung
|
VHD
|
HBDC VHD 2014 gửi 8785
|
29
|
Đại học Đà Lạt
|
TDL
|
HBDC TDL 2014 gửi 8785
|
30
|
Đại học Đại
|
DDN
|
HBDC DDN 2014 gửi 8785
|
31
|
Đại học Dân Lập
Đông Đô
|
DDD
|
HBDC DDD 2014 gửi 8785
|
32
|
Đại học Dân Lập
Duy Tân
|
DDT
|
HBDC DDT 2014 gửi 8785
|
33
|
Đại học Dân Lập
Hải Phòng
|
DHP
|
HBDC DHP 2014 gửi 8785
|
34
|
Đại học Dân Lập
Hồng Bàng
|
DHB
|
HBDC DHB 2014 gửi 8785
|
35
|
Đại học Dân Lập
Lương Thế Vinh
|
DTV
|
HBDC DTV 2014 gửi 8785
|
36
|
Đại học Dân Lập
Phương Đông
|
DPD
|
HBDC DPD 2014 gửi 8785
|
37
|
Đại học Dân Lập
Văn Lang
|
DVL
|
HBDC DVL 2014 gửi 8785
|
38
|
Đại học Dầu Khí
Việt
|
PVU
|
HBDC PVU 2014 gửi 8785
|
39
|
Đại học Điện Lực
|
DDL
|
HBDC DDL 2014 gửi 8785
|
40
|
Đại học Điều Dưỡng
|
YDD
|
HBDC YDD 2014 gửi 8785
|
41
|
Đại học Đông Á
|
DAD
|
HBDC DAD 2014 gửi 8785
|
42
|
Đại học Đồng
Tháp
|
SPD
|
HBDC SPD 2014 gửi 8785
|
43
|
Đại học Dược Hà
Nội
|
DKH
|
HBDC DKH 2014 gửi 8785
|
44
|
Đại học Đồng Nai
|
DNU
|
HBDC DNU 2014 gửi 8785
|
45
|
Đại học Fpt
|
FPT
|
HBDC FPT 2014 gửi 8785
|
46
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải
|
GHA
|
HBDC GHA 2014 gửi 8785
|
47
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải (phía
|
GSA
|
HBDC GSA 2014 gửi 8785
|
48
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải Tphcm
|
GTS
|
HBDC GTS 2014 gửi 8785
|
49
|
Đại học Hà Hoa
Tiên
|
DHH
|
HBDC DHH 2014 gửi 8785
|
50
|
Đại học Hà Nội
|
NHF
|
HBDC NHF 2014 gửi 8785
|
51
|
Đại học Hà Tĩnh
|
HHT
|
HBDC HHT 2014 gửi 8785
|
52
|
Đại học Hải
Phòng
|
THP
|
HBDC THP 2014 gửi 8785
|
53
|
Đại học Hàng Hải
|
HHA
|
HBDC HHA 2014 gửi 8785
|
54
|
Đại học Hòa Bình
|
HBU
|
HBDC HBU 2014 gửi 8785
|
55
|
Đại học Hoa Lư
Ninh Bình
|
DNB
|
HBDC DNB 2014 gửi 8785
|
56
|
Đại học Hoa Sen
|
DTH
|
HBDC DTH 2014 gửi 8785
|
57
|
Đại học Hồng Đức
|
HDT
|
HBDC HDT 2014 gửi 8785
|
58
|
Đại học Hùng
Vương
|
THV
|
HBDC THV 2014 gửi 8785
|
59
|
Đại học Hùng
Vương Tphcm
|
DHV
|
HBDC DHV 2014 gửi 8785
|
60
|
Đại học Khoa Học
– Đh Huế
|
DHT
|
HBDC DHT 2014 gửi 8785
|
61
|
Đại học Khoa Học
– Đh Thái Nguyên
|
DTZ
|
HBDC DTZ 2014 gửi 8785
|
62
|
Đại học Khoa Học
Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHT
|
HBDC QHT 2014 gửi 8785
|
63
|
Đại học Khoa Học
Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QST
|
HBDC QST 2014 gửi 8785
|
64
|
Đại học Khoa Học
Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHX
|
HBDC QHX 2014 gửi 8785
|
65
|
Đại học Khoa Học
Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSX
|
HBDC QSX 2014 gửi 8785
|
66
|
Đại học Kiến
Trúc Đà Nẵng
|
KTD
|
HBDC KTD 2014 gửi 8785
|
67
|
Đại học Kiến
Trúc Hà Nội
|
KTA
|
HBDC KTA 2014 gửi 8785
|
68
|
Đại học Kiến
Trúc Tphcm
|
KTS
|
HBDC KTS 2014 gửi 8785
|
69
|
Đại học Kinh
Doanh Và Công Nghệ Hà Nội
|
DQK
|
HBDC DQK 2014 gửi 8785
|
70
|
Đại học Kinh Tế
– Đh Đà Nẵng
|
DDQ
|
HBDC DDQ 2014 gửi 8785
|
71
|
Đại học Kinh Tế
– Đh Huế
|
DHK
|
HBDC DHK 2014 gửi 8785
|
72
|
Đại học Kinh Tế
– Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHE
|
HBDC QHE 2014 gửi 8785
|
73
|
Đại học Kinh Tế
-tài Chính Tphcm
|
KTC
|
HBDC KTC 2014 gửi 8785
|
74
|
Đại học Kinh Tế
Công Nghiệp Long An
|
DLA
|
HBDC DLA 2014 gửi 8785
|
75
|
Đại học Kinh Tế
Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
DKK
|
HBDC DKK 2014 gửi 8785
|
76
|
Đại học Kinh Tế
Quốc Dân
|
KHA
|
HBDC KHA 2014 gửi 8785
|
77
|
Đại học Kinh Tế
Tphcm
|
KSA
|
HBDC KSA 2014 gửi 8785
|
78
|
Đại học Kinh Tế quản
Trị Kinh Doanh Đh Thái Nguyên
|
DTE
|
HBDC DTE 2014 gửi 8785
|
79
|
Đại học Kỹ Thuật
– Công Nghệ Tphcm
|
DKC
|
HBDC DKC 2014 gửi 8785
|
80
|
Đại học Kỹ Thuật
Công Nghiệp – Đh Thái Nguyên
|
DTK
|
HBDC DTK 2014 gửi 8785
|
81
|
Đại học Kỹ Thuật
Y Tế Hải Dương
|
DKY
|
HBDC DKY 2014 gửi 8785
|
82
|
Đại học Khoa Học
Và Công Nghệ Hà Nội
|
KCN
|
HBDC KCN 2014 gửi 8785
|
83
|
Đại học Kinh Tế
Kỹ Thuật Bình Dương
|
DKB
|
HBDC DKB 2014 gửi 8785
|
84
|
Đại học Kinh Tế-
Kỹ Thuật Hải Dương
|
DKT
|
HBDC DKT 2014 gửi 8785
|
85
|
Đại học Kinh Tế-
Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
|
DKT1
|
HBDC DKT1 2014 gửi 8785
|
86
|
Đại học Lạc Hồng
|
DLH
|
HBDC DLH 2014 gửi 8785
|
87
|
Đại học Lâm
Nghiệp – Phía Bắc
|
LNH
|
HBDC LNH 2014 gửi 8785
|
88
|
Đại học Lâm
Nghiệp – Phía
|
LNS
|
HBDC LNS 2014 gửi 8785
|
89
|
Đại học Lao Động
– Xã Hội
|
DLX
|
HBDC DLX 2014 gửi 8785
|
90
|
Đại học Lao Động
– Xã Hội (phía
|
DLS
|
HBDC DLS 2014 gửi 8785
|
91
|
Đại học Luật Hà
Nội
|
LPH
|
HBDC LPH 2014 gửi 8785
|
92
|
Đại học Luật
Tphcm
|
LPS
|
HBDC LPS 2014 gửi 8785
|
93
|
Đại học Mỏ Địa
Chất
|
MDA
|
HBDC MDA 2014 gửi 8785
|
94
|
Đại học Mở Hà Nội
|
MHN
|
HBDC MHN 2014 gửi 8785
|
95
|
Đại học Mở Tphcm
|
MBS
|
HBDC MBS 2014 gửi 8785
|
96
|
Đại học Mỹ Thuật
Công Nghiệp
|
MTC
|
HBDC MTC 2014 gửi 8785
|
97
|
Đại học Mỹ Thuật
Tphcm
|
MTS
|
HBDC MTS 2014 gửi 8785
|
98
|
Đại học Mỹ Thuật
Việt
|
MTH
|
HBDC MTH 2014 gửi 8785
|
99
|
Đại học Ngân
Hàng Tphcm
|
NHS
|
HBDC NHS 2014 gửi 8785
|
100
|
Đại học Nghệ
Thuật – Đh Huế
|
DHN
|
HBDC DHN 2014 gửi 8785
|
101
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đh Đà Nẵng
|
DDF
|
HBDC DDF 2014 gửi 8785
|
102
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đh Huế
|
DHF
|
HBDC DHF 2014 gửi 8785
|
103
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHF
|
HBDC QHF 2014 gửi 8785
|
104
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Tin Học Tphcm
|
DNT
|
HBDC DNT 2014 gửi 8785
|
105
|
Đại học Ngoại
Thương
|
NTH
|
HBDC NTH 2014 gửi 8785
|
106
|
Đại học Ngoại
Thương (phía
|
NTS
|
HBDC NTS 2014 gửi 8785
|
107
|
Đại học Nguyễn
Tất Thành
|
NTT
|
HBDC NTT 2014 gửi 8785
|
108
|
Đại học Nguyễn
Trãi
|
NTU
|
HBDC NTU 2014 gửi 8785
|
109
|
Đại học Nha
Trang
|
TSN
|
HBDC TSN 2014 gửi 8785
|
110
|
Đại học Nha
Trang – Dự Thi Tại Bắc Ninh
|
TSB
|
HBDC TSB 2014 gửi 8785
|
111
|
Đại học Nha
Trang – Dự Thi Tại Cần Thơ
|
TSS
|
HBDC TSS 2014 gửi 8785
|
112
|
Đại học Nông
Lâm – Đh Huế
|
DHL
|
HBDC DHL 2014 gửi 8785
|
113
|
Đại học Nông
Lâm – Đh Thái Nguyên
|
DTN
|
HBDC DTN 2014 gửi 8785
|
114
|
Đại học Nông
Lâm Tphcm
|
NLS
|
HBDC NLS 2014 gửi 8785
|
115
|
Đại học Nông
Nghiệp Hà Nội
|
NNH
|
HBDC NNH 2014 gửi 8785
|
116
|
Đại học Nội Vụ
Hà Nội
|
DNV
|
HBDC DNV 2014 gửi 8785
|
117
|
Ðh Nông Lâm Bắc
Giang
|
DBG
|
HBDC DBG 2014 gửi 8785
|
118
|
Đại học Phạm
Văn Đồng
|
DPQ
|
HBDC DPQ 2014 gửi 8785
|
119
|
Đại học Phan
Châu Trinh
|
DPC
|
HBDC DPC 2014 gửi 8785
|
120
|
Đại học Phòng
Cháy Chữa Cháy (phía
|
PCS
|
HBDC PCS 2014 gửi 8785
|
121
|
Đại học Phòng
Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
|
PCH
|
HBDC PCH 2014 gửi 8785
|
122
|
Đại học Phú Xuân
|
DPX
|
HBDC DPX 2014 gửi 8785
|
123
|
Đại học Phú Yên
|
DPY
|
HBDC DPY 2014 gửi 8785
|
124
|
Đại học Quảng
Bình
|
DQB
|
HBDC DQB 2014 gửi 8785
|
125
|
Đại học Quảng
|
DQU
|
HBDC DQU 2014 gửi 8785
|
126
|
Đại học Quang
Trung
|
DQT
|
HBDC DQT 2014 gửi 8785
|
127
|
Đại học Quốc Tế
– Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSQ
|
HBDC QSQ 2014 gửi 8785
|
128
|
Đại học Quốc Tế
Bắc Hà
|
DBH
|
HBDC DBH 2014 gửi 8785
|
129
|
Đại học Quốc Tế
Miền Đông
|
EIU
|
HBDC EIU 2014 gửi 8785
|
130
|
Đại học Quốc Tế
Rmit Việt
|
RMI
|
HBDC RMI 2014 gửi 8785
|
131
|
Đại học Quốc Tế
Sài Gòn
|
TTQ
|
HBDC TTQ 2014 gửi 8785
|
132
|
Đại học Quy Nhơn
|
DQN
|
HBDC DQN 2014 gửi 8785
|
133
|
Đại học Răng –
Hàm – Mặt
|
RHM
|
HBDC RHM 2014 gửi 8785
|
134
|
Đại học Sài Gòn
|
SGD
|
HBDC SGD 2014 gửi 8785
|
135
|
Đại học Sân Khấu
Điện Ảnh
|
SKD
|
HBDC SKD 2014 gửi 8785
|
136
|
Đại học Sư Phạm
– Đh Đà Nẵng
|
DDS
|
HBDC DDS 2014 gửi 8785
|
137
|
Đại học Sư Phạm
– Đh Huế
|
DHS
|
HBDC DHS 2014 gửi 8785
|
138
|
Đại học Sư Phạm
Hà Nội
|
SPH
|
HBDC SPH 2014 gửi 8785
|
139
|
Đại học Sư Phạm
Hà Nội 2
|
SP2
|
HBDC SP2 2014 gửi 8785
|
140
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Hưng Yên
|
SKH
|
HBDC SKH 2014 gửi 8785
|
141
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật
|
SKN
|
HBDC SKN 2014 gửi 8785
|
142
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Tphcm
|
SPK
|
HBDC SPK 2014 gửi 8785
|
143
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Vinh
|
SKV
|
HBDC SKV 2014 gửi 8785
|
144
|
Đại học Sư Phạm
Nghệ Thuật Trung Ương
|
GNT
|
HBDC GNT 2014 gửi 8785
|
145
|
Đại học Sư Phạm
Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
TDH
|
HBDC TDH 2014 gửi 8785
|
146
|
Đại học Sư Phạm
Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
STS
|
HBDC STS 2014 gửi 8785
|
147
|
Đại học Sư Phạm
Tphcm
|
SPS
|
HBDC SPS 2014 gửi 8785
|
148
|
Đại học Sân Khấu
Điện Ảnh Tp Hcm
|
DSD
|
HBDC DSD 2014 gửi 8785
|
149
|
Đại học Sao Đỏ
|
SDU
|
HBDC SDU 2014 gửi 8785
|
150
|
Đại học Tài
Chính Kế Toán
|
CTQ
|
HBDC CTQ 2014 gửi 8785
|
151
|
Đại học Tài
Chính Marketing
|
DMS
|
HBDC DMS 2014 gửi 8785
|
152
|
Đại học Tây Bắc
|
TTB
|
HBDC TTB 2014 gửi 8785
|
153
|
Đại học Tây Đô
|
DTD
|
HBDC DTD 2014 gửi 8785
|
154
|
Đại học Tây
Nguyên
|
TTN
|
HBDC TTN 2014 gửi 8785
|
155
|
Đại học Thái
Bình Dương
|
TBD
|
HBDC TBD 2014 gửi 8785
|
156
|
Đại học Thăng
Long
|
DTL
|
HBDC DTL 2014 gửi 8785
|
157
|
Đại học Thành
Tây
|
DTA
|
HBDC DTA 2014 gửi 8785
|
158
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Bắc Ninh
|
TDB
|
HBDC TDB 2014 gửi 8785
|
159
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Đà Nẵng
|
TTD
|
HBDC TTD 2014 gửi 8785
|
160
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Tphcm
|
TDS
|
HBDC TDS 2014 gửi 8785
|
161
|
Đại học Thương
Mại
|
TMA
|
HBDC TMA 2014 gửi 8785
|
162
|
Đại học Thuỷ Lợi
|
TLA
|
HBDC TLA 2014 gửi 8785
|
163
|
Đại học Thuỷ Lợi
(phía
|
TLS
|
HBDC TLS 2014 gửi 8785
|
164
|
Đại học Tiền
Giang
|
TTG
|
HBDC TTG 2014 gửi 8785
|
165
|
Đại học Tôn Đức
Thắng
|
DTT
|
HBDC DTT 2014 gửi 8785
|
166
|
Đại học Trưng
Vương
|
DVP
|
HBDC DVP 2014 gửi 8785
|
167
|
Đại học Tư Thục
Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị
|
DCQ
|
HBDC DCQ 2014 gửi 8785
|
168
|
Đại học Tài
Nguyên Môi Trường Tphcm
|
DTM
|
HBDC DTM 2014 gửi 8785
|
169
|
Đại học Tài
Chính – Ngân Hàng Hà Nội
|
FBU
|
HBDC FBU 2014 gửi 8785
|
170
|
Đại học Tân Tạo
|
TTU
|
HBDC TTU 2014 gửi 8785
|
171
|
Đại học Thái
Bình
|
DTB
|
HBDC DTB 2014 gửi 8785
|
172
|
Đại học Thành Đô
|
TDD
|
HBDC TDD 2014 gửi 8785
|
173
|
Đại học Thủ Dầu
Một
|
TDM
|
HBDC TDM 2014 gửi 8785
|
174
|
Đại học Trà Vinh
|
DVT
|
HBDC DVT 2014 gửi 8785
|
175
|
Đại học Trần Đại
Nghĩa
|
ZPH
|
HBDC ZPH 2014 gửi 8785
|
176
|
Đại học Văn Hiến
|
DVH
|
HBDC DVH 2014 gửi 8785
|
177
|
Đại học Văn Hoá
– Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Bắc
|
ZNH
|
HBDC ZNH 2014 gửi 8785
|
178
|
Đại học Văn Hoá
– Nghệ Thuật Quân Đội – Phía
|
ZNS
|
HBDC ZNS 2014 gửi 8785
|
179
|
Đại học Văn Hoá
Hà Nội
|
VHH
|
HBDC VHH 2014 gửi 8785
|
180
|
Đại học Văn Hoá
Tphcm
|
VHS
|
HBDC VHS 2014 gửi 8785
|
181
|
Đại học Việt Đức
|
VGU
|
HBDC VGU 2014 gửi 8785
|
182
|
Đại học Vinh
|
TDV
|
HBDC TDV 2014 gửi 8785
|
183
|
Đại học Xây Dựng
Hà Nội
|
XDA
|
HBDC XDA 2014 gửi 8785
|
184
|
Đại học Xây Dựng
Miền Trung
|
XDT
|
HBDC XDT 2014 gửi 8785
|
185
|
Đại học Xây Dựng
Miền Tây
|
MTU
|
HBDC MTU 2014 gửi 8785
|
186
|
Đại học Y Dược
– Đh Huế
|
DHY
|
HBDC DHY 2014 gửi 8785
|
187
|
Đại học Y Dược
– Đh Thái Nguyên
|
DTY
|
HBDC DTY 2014 gửi 8785
|
188
|
Đại học Y Dược
Cần Thơ
|
YCT
|
HBDC YCT 2014 gửi 8785
|
189
|
Đại học Y Dược
Tphcm
|
YDS
|
HBDC YDS 2014 gửi 8785
|
190
|
Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
HBDC YHB 2014 gửi 8785
|
191
|
Đại học Y Hải
Phòng
|
YPB
|
HBDC YPB 2014 gửi 8785
|
192
|
Đại học Y Khoa
Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
HBDC TYS 2014 gửi 8785
|
193
|
Đại học Y Khoa
Vinh
|
YKV
|
HBDC YKV 2014 gửi 8785
|
194
|
Đại học Y Tế
Công Cộng
|
YTC
|
HBDC YTC 2014 gửi 8785
|
195
|
Đại học Y Thái
Bình
|
YTB
|
HBDC YTB 2014 gửi 8785
|
196
|
Đại học Yersin
Đà Lạt
|
DYD
|
HBDC DYD 2014 gửi 8785
|
197
|
Đại học Chính
Trị – Thi Ở Phía Bắc
|
LCH
|
HBDC LCH 2014 gửi 8785
|
198
|
Đại học Chính
Trị – Thi Ở Phía
|
LCS
|
HBDC LCS 2014 gửi 8785
|
199
|
Đại học Công
Nghiệp Việt Trì
|
VUI
|
HBDC VUI 2014 gửi 8785
|
200
|
Đại học Công
Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm
|
DCT
|
HBDC DCT 2014 gửi 8785
|
201
|
Đại học Tài
Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
|
DMT
|
HBDC DMT 2014 gửi 8785
|
202
|
Đại học Xây Dựng
Miền Tây- Hệ Cđ
|
MTU1
|
HBDC MTU1 2014 gửi 8785
|
203
|
Khoa Du Lịch –
Đh Huế
|
DHD
|
HBDC DHD 2014 gửi 8785
|
204
|
Khoa Giáo Dục
Thể Chất – Đh Huế
|
DHC
|
HBDC DHC 2014 gửi 8785
|
205
|
Khoa Kinh Tế –
Luật – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSK
|
HBDC QSK 2014 gửi 8785
|
206
|
Khoa Luật – Đh
Quốc Gia Hà Nội
|
QHL
|
HBDC QHL 2014 gửi 8785
|
207
|
Khoa Ngoại Ngữ
– Đh Thái Nguyên
|
DTF
|
HBDC DTF 2014 gửi 8785
|
208
|
Khoa Quốc Tế –
Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHQ
|
HBDC QHQ 2014 gửi 8785
|
209
|
Khoa Sư Phạm –
Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHS
|
HBDC QHS 2014 gửi 8785
|
210
|
Khoa Y Dược –
Đh Đà Nẵng
|
DDY
|
HBDC DDY 2014 gửi 8785
|
211
|
Khoa Y (đhqg
Hcm)
|
QSY
|
HBDC QSY 2014 gửi 8785
|
212
|
Khoa Y Dược –
Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHY
|
HBDC QHY 2014 gửi 8785
|
213
|
Khoa Luật Đh Huế
|
DHA
|
HBDC DHA 2014 gửi 8785
|
214
|
Khoa Quốc Tế –
Đh Thái Nguyên
|
DTQ
|
HBDC DTQ 2014 gửi 8785
|
215
|
Nhạc Viện Tphcm
|
NVS
|
HBDC NVS 2014 gửi 8785
|
216
|
Phân Hiệu Đh Đà
Nẵng Tại Kontum
|
DDP
|
HBDC DDP 2014 gửi 8785
|
217
|
Phân Hiệu Đh Huế
Tại Quảng Trị
|
DHQ
|
HBDC DHQ 2014 gửi 8785
|
218
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh – Phía Nam
|
SNS
|
HBDC SNS 2014 gửi 8785
|
219
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh – Thi Phía Bắc
|
SNH
|
HBDC SNH 2014 gửi 8785
|
220
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh Hệ Dân Sự
|
ZCH
|
HBDC ZCH 2014 gửi 8785
|
221
|
Trường Sĩ Quan
Đặc Công – Kv Phía Bắc
|
DCH
|
HBDC DCH 2014 gửi 8785
|
222
|
Trường Sĩ Quan
Đặc Công – Kv Phía Nam
|
DCS
|
HBDC DCS 2014 gửi 8785
|
223
|
Trường Sĩ Quan
Không Quân -thi Phía Bắc
|
KGH
|
HBDC KGH 2014 gửi 8785
|
224
|
Trường Sĩ Quan
Không Quân -thi Phía Nam
|
KGS
|
HBDC KGS 2014 gửi 8785
|
225
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 1 – Phía Bắc
|
LAH
|
HBDC LAH 2014 gửi 8785
|
226
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 2 – Phía Bắc
|
LBH
|
HBDC LBH 2014 gửi 8785
|
227
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 2 – Phía Nam
|
LBS
|
HBDC LBS 2014 gửi 8785
|
228
|
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh – Phía Bắc
|
PBH
|
HBDC PBH 2014 gửi 8785
|
229
|
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh – Thi Phía Nam
|
PBS
|
HBDC PBS 2014 gửi 8785
|
230
|
Trường Sĩ Quan
Phòng Hoá – Kv Phía Bắc
|
HGH
|
HBDC HGH 2014 gửi 8785
|
231
|
Trường Sĩ Quan
Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam
|
HGS
|
HBDC HGS 2014 gửi 8785
|
232
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin
|
ZTH
|
HBDC ZTH 2014 gửi 8785
|
233
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin – Phía Nam
|
TTS
|
HBDC TTS 2014 gửi 8785
|
234
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin – Phía Bắc
|
TTH
|
HBDC TTH 2014 gửi 8785
|
235
|
Trường Sĩ quan
Tăng Thiết Giáp – Thi Phía Bắc
|
TGH
|
HBDC TGH 2014 gửi 8785
|
236
|
Trường Sĩ quan
Tăng Thiết Giáp- Thi Phía Nam
|
TGS
|
HBDC TGS 2014 gửi 8785
|
237
|
Trường Sĩ Quan
Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc
|
VPH
|
HBDC VPH 2014 gửi 8785
|
238
|
Trường Sĩ Quan
Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam
|
VPS
|
HBDC VPS 2014 gửi 8785
|
Học viện
|
|||
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
1
|
Học viện Âm Nhạc
Huế
|
HVA
|
HBDC HVA 2014 gửi 8785
|
2
|
Học viện Âm Nhạc
Quốc Gia Việt Nam
|
NVH
|
HBDC NVH 2014 gửi 8785
|
3
|
Học viện An
Ninh Nhân Dân
|
ANH
|
HBDC ANH 2014 gửi 8785
|
4
|
Học viện Báo
Chí – Tuyên Truyền
|
TGC
|
HBDC TGC 2014 gửi 8785
|
5
|
Học viện Biên
Phòng – Phía Bắc
|
BPH
|
HBDC BPH 2014 gửi 8785
|
6
|
Học viện Biên
Phòng – Phía Nam
|
BPS
|
HBDC BPS 2014 gửi 8785
|
7
|
Học viện Cảnh
Sát Nhân Dân
|
CSH
|
HBDC CSH 2014 gửi 8785
|
8
|
Học viện Chính
Trị – Phía Bắc
|
HAH
|
HBDC HAH 2014 gửi 8785
|
9
|
Học viện Chính
Trị – Phía Nam
|
HAS
|
HBDC HAS 2014 gửi 8785
|
10
|
Học viện Công
Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
|
BVH
|
HBDC BVH 2014 gửi 8785
|
11
|
Học viện Công
Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
|
BVS
|
HBDC BVS 2014 gửi 8785
|
12
|
Học viện Hải
Quân – Phía Bắc
|
HQH
|
HBDC HQH 2014 gửi 8785
|
13
|
Học viện Hải
Quân – Phía Nam
|
HQS
|
HBDC HQS 2014 gửi 8785
|
14
|
Học viện Hàng
Không Việt
|
HHK
|
HBDC HHK 2014 gửi 8785
|
15
|
Học viện Hành
Chính Quốc Gia (phía Bắc)
|
HCH
|
HBDC HCH 2014 gửi 8785
|
16
|
Học viện Hành
Chính Quốc Gia (phía
|
HCS
|
HBDC HCS 2014 gửi 8785
|
17
|
Học viện Hậu Cần
– Phía Bắc
|
HEH
|
HBDC HEH 2014 gửi 8785
|
18
|
Học viện Hậu Cần
– Thi Phía
|
HES
|
HBDC HES 2014 gửi 8785
|
19
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự (phía Bắc)
|
DNH
|
HBDC DNH 2014 gửi 8785
|
20
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự – Phía Bắc
|
NQH
|
HBDC NQH 2014 gửi 8785
|
21
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự – Phía
|
NQS
|
HBDC NQS 2014 gửi 8785
|
22
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía Nam)
|
DNS
|
HBDC DNS 2014 gửi 8785
|
23
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
|
DQH
|
HBDC DQH 2014 gửi 8785
|
24
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía Nam
|
DQS
|
HBDC DQS 2014 gửi 8785
|
25
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía
|
KQS
|
HBDC KQS 2014 gửi 8785
|
26
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
|
KQH
|
HBDC KQH 2014 gửi 8785
|
27
|
Học viện Kỹ Thuật
Mật Mã
|
KMA
|
HBDC KMA 2014 gửi 8785
|
28
|
Học viện Ngân
Hàng
|
NHH
|
HBDC NHH 2014 gửi 8785
|
29
|
Học viện Ngân
Hàng (phân Viện Phú Yên)
|
NHP
|
HBDC NHP 2014 gửi 8785
|
30
|
Học viện Ngoại
Giao
|
HQT
|
HBDC HQT 2014 gửi 8785
|
31
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Nam
|
KPS
|
HBDC KPS 2014 gửi 8785
|
32
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Nam
|
PKS
|
HBDC PKS 2014 gửi 8785
|
33
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
|
KPH
|
HBDC KPH 2014 gửi 8785
|
34
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
|
PKH
|
HBDC PKH 2014 gửi 8785
|
35
|
Học viện Quản
Lí Giáo Dục
|
HVQ
|
HBDC HVQ 2014 gửi 8785
|
36
|
Học viện Quân Y
(dân Sự Phía Bắc)
|
DYH
|
HBDC DYH 2014 gửi 8785
|
37
|
Học viện Quân Y
– Phía Bắc
|
YQH
|
HBDC YQH 2014 gửi 8785
|
38
|
Học viện Quân Y
– Phía Nam
|
YQS
|
HBDC YQS 2014 gửi 8785
|
39
|
Học viện Quân Y
– Phía Nam (dân Sự)
|
DYS
|
HBDC DYS 2014 gửi 8785
|
40
|
Học viện Sĩ
Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía Nam
|
LAS
|
HBDC LAS 2014 gửi 8785
|
41
|
Học viện Tài
Chính
|
HTC
|
HBDC HTC 2014 gửi 8785
|
42
|
Học viện Y Dược
Học Cổ Truyền Việt Nam
|
HYD
|
HBDC HYD 2014 gửi 8785
|
43
|
Học viện Hậu Cần
– Hệ Dân Sự (phía Bắc)
|
HFH
|
HBDC HFH 2014 gửi 8785
|
44
|
Học viện Hậu Cần
– Hệ Dân Sự (thi Phía Nam)
|
HFS
|
HBDC HFS 2014 gửi 8785
|
45
|
Học viện Chính
Sách Và Phát Triển
|
HCP
|
HBDC HCP 2014 gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment