Chúng tôi cập nhật tỉ lệ chọi vào các học viện năm 2014 trên toàn quốc.

Để xem tỉ lệ chọi vào các học viện năm 2014, bạn làm như sau:



Soạn tin: HB Mãtrường  2014 gửi 8785
(Bảng mã trường học viện xem tại đây)

Cách soạn tin xem tỉ lệ chọi các học viện năm 2014 cụ thể như sau:

STT
Tên trường
Mã trường
Soạn tin
1
Học viện Âm Nhạc Huế
HVA
HBTL HVA 2014 gi 8785
2
Học viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
NVH
HBTL NVH 2014 gi 8785
3
Học viện An Ninh Nhân Dân
ANH
HBTL ANH 2014 gi 8785
4
Học viện Báo Chí – Tuyên Truyền
TGC
HBTL TGC 2014 gi 8785
5
Học viện Biên Phòng – Phía Bắc
BPH
HBTL BPH 2014 gi 8785
6
Học viện Biên Phòng – Phía Nam
BPS
HBTL BPS 2014 gi 8785
7
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
CSH
HBTL CSH 2014 gi 8785
8
Học viện Chính Trị – Phía Bắc
HAH
HBTL HAH 2014 gi 8785
9
Học viện Chính Trị – Phía Nam
HAS
HBTL HAS 2014 gi 8785
10
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
BVH
HBTL BVH 2014 gi 8785
11
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
BVS
HBTL BVS 2014 gi 8785
12
Học viện Hải Quân – Phía Bắc
HQH
HBTL HQH 2014 gi 8785
13
Học viện Hải Quân – Phía Nam
HQS
HBTL HQS 2014 gi 8785
14
Học viện Hàng Không Việt Nam
HHK
HBTL HHK 2014 gi 8785
15
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
HCH
HBTL HCH 2014 gi 8785
16
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
HCS
HBTL HCS 2014 gi 8785
17
Học viện Hậu Cần – Phía Bắc
HEH
HBTL HEH 2014 gi 8785
18
Học viện Hậu Cần – Thi Phía Nam
HES
HBTL HES 2014 gi 8785
19
Học viện Khoa Học Quân Sự (phía Bắc)
DNH
HBTL DNH 2014 gi 8785
20
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Bắc
NQH
HBTL NQH 2014 gi 8785
21
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Nam
NQS
HBTL NQS 2014 gi 8785
22
Học viện Khoa Học Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía Nam)
DNS
HBTL DNS 2014 gi 8785
23
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
DQH
HBTL DQH 2014 gi 8785
24
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía Nam
DQS
HBTL DQS 2014 gi 8785
25
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía Nam
KQS
HBTL KQS 2014 gi 8785
26
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
KQH
HBTL KQH 2014 gi 8785
27
Học viện Kỹ Thuật Mật Mã
KMA
HBTL KMA 2014 gi 8785
28
Học viện Ngân Hàng
NHH
HBTL NHH 2014 gi 8785
29
Học viện Ngân Hàng (phân Viện Phú Yên)
NHP
HBTL NHP 2014 gi 8785
30
Học viện Ngoại Giao
HQT
HBTL HQT 2014 gi 8785
31
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Nam
KPS
HBTL KPS 2014 gi 8785
32
Học viện Phòng Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Nam
PKS
HBTL PKS 2014 gi 8785
33
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
KPH
HBTL KPH 2014 gi 8785
34
Học viện Phòng Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
PKH
HBTL PKH 2014 gi 8785
35
Học viện Quản Lí Giáo Dục
HVQ
HBTL HVQ 2014 gi 8785
36
Học viện Quân Y (dân Sự Phía Bắc)
DYH
HBTL DYH 2014 gi 8785
37
Học viện Quân Y – Phía Bắc
YQH
HBTL YQH 2014 gi 8785
38
Học viện Quân Y – Phía Nam
YQS
HBTL YQS 2014 gi 8785
39
Học viện Quân Y – Phía Nam (dân Sự)
DYS
HBTL DYS 2014 gi 8785
40
Học viện Sĩ Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía Nam
LAS
HBTL LAS 2014 gi 8785
41
Học viện Tài Chính
HTC
HBTL HTC 2014 gi 8785
42
Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
HYD
HBTL HYD 2014 gi 8785
43
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (phía Bắc)
HFH
HBTL HFH 2014 gi 8785
44
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (thi Phía Nam)
HFS
HBTL HFS 2014 gi 8785
45
Học viện Chính Sách Và Phát Triển
HCP
HBTL HCP 2014 gi 8785


0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment

Subscribe to: Posts (Atom)
 
Điểm thi - Điểm chuẩn tuyển sinh ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by Inluon.net
Top